Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gương mẫu
[gương mẫu]
|
model; exemplary
Exemplary/model husband
Model pupil/employee
Từ điển Việt - Việt
gương mẫu
|
danh từ
được coi là khuôn phép để người khác noi theo
cán bộ, công chức phải gương mẫu chấp hành chính sách
tính từ
đáng làm gương cho mọi người noi theo
người cha gương mẫu; một giáo viên gương mẫu, tận tâm với nghề